in

7 phương pháp học tập tốt nhất bạn cần biết

Đây là bảy phương pháp và kỹ thuật học tập hiệu quả dành cho sinh viên muốn tối ưu hóa thói quen học tập của mình.

Lựa chọn phương pháp học chính xác là một phần quan trọng của quá trình học tập mà mọi người thường bỏ qua. Lựa chọn phương pháp học tốt nhất cho tình huống có thể giúp bạn phát huy hết tiềm năng của mình, trong khi một kỹ thuật học kém được lựa chọn sẽ giết chết bất kỳ sự tiến bộ thực sự nào, cho dù bạn có cố gắng học tập đến đâu.

Trên thực tế, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng từ 83,6% đến 84% sinh viên dựa vào việc đọc lại: một phương pháp mang lại lợi ích rất hạn chế.

Có rất nhiều phương pháp học tập tốt hơn việc đọc lại. Các phương pháp được phát triển và nghiên cứu bởi các nhà khoa học hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, đáng ngạc nhiên là rất ít sinh viên đã từng nghe nói về chúng. Và bài viết này sẽ cho bạn biết điều đó.

1. Phương pháp Spaced Repetition

Spaced Repetition có thể tạm dịch là phương pháp lặp lại có ngắt quãng. Cái tên đủ để bạn tạm hiểu về phương pháp. Đại ý bạn sẽ thực hành cách nhau, thực hành xen kẽ. Đây là một phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc tách các buổi học của bạn thành các khoảng thời gian cách nhau.

Kỹ thuật Spaced repetition là gì?

Để dễ hiểu hơn, giả sử bạn sẽ có một kỳ thi sau 30 ngày nữa và buổi học đầu tiên của bạn sẽ bắt đầu vào hôm nay. Trong trường hợp này, khoảng thời gian được tối ưu hóa tốt có thể là:

  • Buổi 1: Ngày 1
  • Buổi 2: Ngày 7
  • Buổi 3: Ngày 14
  • Buổi 4: Ngày 23
  • Ngày thi: Ngày 30

Tóm lại, nó đối lập với nhồi nhét và thức đêm trước kỳ thi. Thay vì tập trung tất cả việc học vào một khung thời gian nhỏ, phương pháp này yêu cầu bạn giải phóng việc học của mình bằng cách xem lại và nhớ lại thông tin trong khoảng thời gian tối ưu cho đến khi tài liệu đã được ghi nhớ.

Trong thế kỷ 21, kỹ thuật này ngày càng phổ biến và không phải không có lý do. Sự lặp lại có khoảng cách quản lý để kết hợp tất cả kiến ​​thức hiện có mà chúng ta có trên bộ nhớ của con người và nó sử dụng kiến ​​thức đó để tạo ra các thuật toán tối ưu hóa cho việc nghiên cứu. Một trong những ví dụ phổ biến nhất về thuật toán lặp lại khoảng cách là Anki, dựa trên một thuật toán phổ biến khác, SuperMemo.

Sức mạnh của sự lặp lại cách nhau có thể áp dụng cho mọi đối tượng. Bất kỳ ai cố gắng trở thành một người học tốt hơn và hiệu quả hơn đều có thể hưởng lợi từ việc lặp lại cách nhau. Sự lặp lại có khoảng cách được sử dụng cùng với các phương pháp nghiên cứu khác và nó đặc biệt mạnh mẽ khi kết hợp với phương pháp nghiên cứu sắp tới: gợi nhớ tích cực.

2. Phương pháp Active recall

Active recall là một kỹ thuật nghiên cứu liên quan đến việc bạn chủ động nhớ lại thông tin (thay vì chỉ đọc hoặc đọc lại) bằng cách tự kiểm tra nhiều lần. Hầu hết mọi người đều sợ làm bài “kiểm tra”. Có thể lý do là các bài kiểm tra và kỳ thi rất căng thẳng vì chúng thường là điểm đánh giá chính cho sự thành công trong học tập của bạn.

7 phương pháp học tập tốt nhất bạn cần biết 1

Tuy nhiên, phương pháp active recall (có thể tạm dịch là phương pháp kiểm tra chủ động) dạy chúng ta nhìn việc kiểm tra từ một góc độ khác. Chúng ta không chỉ nên học để kiểm tra, mà chúng ta cũng nên học bằng cách kiểm tra. Thông qua các loại thẻ nhớ (flashcard), câu hỏi tự tạo và bài kiểm tra thực hành, phương pháp nghiên cứu này sử dụng phương pháp tự kiểm tra để giúp não bộ của bạn ghi nhớ, lưu giữ và truy xuất thông tin hiệu quả hơn.

Một nghiên cứu cho thấy những sinh viên chỉ thực hiện một bài kiểm tra thực hành trước kỳ thi có kết quả tốt hơn 17% ngay sau đó. Hai nghiên cứu khác được thực hiện vào năm 2005 và 2012, cộng với phân tích tổng hợp năm 2017 cũng cho kết quả tương tự, phát hiện ra rằng những sinh viên sử dụng tính năng active recall và tự kiểm tra tốt hơn những sinh viên không sử dụng.

Nếu bạn đang luyện tập cho một kỳ thi, không có phương pháp học tập nào tốt hơn là chủ động nhớ lại. Bằng cách sử dụng phương pháp active recall, về cơ bản bạn đang tự kiểm tra bản thân hàng chục lần và nếu bạn tiến hành các bài kiểm tra thực hành này trong một thời gian dài thông qua việc lặp đi lặp lại cách nhau, bạn sẽ có thể vượt qua bất kỳ kỳ thi nào mà không phải nhồi nhét.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mặc dù rất hiệu quả, nhưng active recall cũng là một trong những kỹ thuật học tập mệt mỏi nhất trong danh sách này. Nó đòi hỏi sự tập trung tinh thần rất cao, sự tập trung sâu và sức chịu đựng tinh thần cao độ. Sự nhớ lại tích cực đòi hỏi phải có nhận thức, vì vậy đừng mong đợi để xem qua các tài liệu học tập của bạn bằng phương pháp này.

3. Phương pháp Pomodoro

Phương pháp học Pomodoro là một kỹ thuật quản lý thời gian sử dụng bộ đếm thời gian để chia nhỏ việc học của bạn thành 25 phút (một số dùng 45 phút), được gọi là phiên Pomodoro. Sau đó, sau mỗi buổi học, bạn sẽ nghỉ 5 phút (hoặc 15 phút nếu theo phương pháp 45 phút) trong thời gian đó bạn hoàn toàn giữ khoảng cách với chủ đề học tập. Và, sau khi hoàn thành 4 phiên như vậy, bạn sẽ có thời gian nghỉ dài hơn từ 15 đến 30 phút.

7 phương pháp học tập tốt nhất bạn cần biết 2

Có nhiều lợi ích khác nhau khi sử dụng phương pháp Pomodoro: đây là một kỹ thuật đơn giản và dễ hiểu, nó buộc bạn phải vạch ra các công việc và hoạt động hàng ngày của mình, cho phép dễ dàng theo dõi lượng thời gian dành cho mỗi nhiệm vụ và nó cung cấp các đợt tập trung ngắn.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng bằng chứng khoa học đằng sau phương pháp Pomodoro chủ yếu là phỏng đoán vì có rất ít nghiên cứu khoa học về tính hiệu quả của nó. Và, một nhược điểm khác của kỹ thuật nghiên cứu Pomodoro là nó không lý tưởng cho các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung lâu và liên tục.

4. Phương pháp Feynman

Phương pháp Feynman là một kỹ thuật nghiên cứu linh hoạt, dễ sử dụng và hiệu quả được phát triển bởi nhà vật lý đoạt giải Nobel Richard Feynman. Nó dựa trên một ý tưởng đơn giản: cách tốt nhất để học bất kỳ chủ đề nào là dạy nó cho một đứa trẻ lớp sáu.

Richard Feynman là ai?

Mặc dù khái niệm này không tiên tiến như các thuật toán lặp lại khoảng cách siêu tối ưu mà tôi đã đề cập trước đó, nhưng nó vẫn là một phương pháp tiếp tục có liên quan trong gần một thế kỷ sau khi được tạo ra.

Kỹ thuật Feynman là một công cụ học tập mạnh mẽ đòi hỏi người học phải bước ra khỏi vùng an toàn của họ bằng cách chia nhỏ các chủ đề phức tạp nhất thành các phần dễ hiểu.

Trong thực tế, nó có thể rất khó vì bạn phải đơn giản hóa và giải thích mọi thứ theo cách phù hợp với lứa tuổi. Khi bạn bắt đầu sử dụng phương pháp này, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng trừ khi bạn đã hoàn toàn nắm vững chủ đề, việc gặp một đứa trẻ ở mức độ hiểu biết của chúng không hề dễ dàng chút nào.

Để giải thích điều gì đó rõ ràng, bạn cần xác định tất cả các thuật ngữ không quen thuộc, tạo ra lời giải thích dễ dàng cho các ý tưởng phức tạp, hiểu mối liên hệ giữa các chủ đề và chủ đề phụ khác nhau, đồng thời trình bày rõ ràng những gì đã học một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Kỹ thuật Feynman buộc bạn phải học sâu hơn, suy nghĩ chín chắn về những gì bạn đang học, và đó cũng là lý do tại sao nó là một phương pháp học rất hiệu quả.

5. Phương pháp Leitner system

Leitner system là một phương pháp học đơn giản và hiệu quả sử dụng chiến lược học tập dựa trên thẻ nhớ để tối đa hóa khả năng ghi nhớ. Nó được phát triển bởi Sebastian Leitner vào năm 1972 và nó là nguồn cảm hứng cho nhiều phương pháp dựa trên flashcard mới hơn đã thành công như Anki.

7 phương pháp học tập tốt nhất bạn cần biết 3

Để sử dụng phương pháp này, trước tiên bạn sẽ cần tạo các thẻ flashcard. Ở mặt trước của thẻ, bạn sẽ viết các câu hỏi và ở mặt sau là câu trả lời. Sau đó, khi bạn đã chuẩn bị sẵn thẻ ghi chú, hãy lấy ba “hộp Leitner” đủ lớn để chứa tất cả các thẻ bạn đã tạo. Hãy đặt tên chúng là Hộp 1, 2 và 3.

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để bắt đầu học với các thẻ ghi nhớ của mình. Lúc đầu, bạn sẽ đặt tất cả các thẻ vào Hộp 1. Lấy một thẻ từ Hộp 1 và cố gắng lấy lại câu trả lời từ bộ nhớ của bạn. Nếu bạn nhớ lại câu trả lời, hãy đặt nó vào Hộp 2. Nếu không, hãy giữ nó trong Hộp 1. Sau đó, bạn sẽ lặp lại điều này cho đến khi bạn đã xem lại tất cả các thẻ trong Hộp 1 ít nhất một lần. Sau đó, bạn sẽ bắt đầu xem xét từng hộp thẻ dựa trên các khoảng thời gian.

Bên cạnh việc đặt thẻ, một chi tiết quan trọng khác của hệ thống là lập lịch. Mỗi hộp đều có tần suất đánh giá được thiết lập, trong đó Hộp 1 được đánh giá thường xuyên nhất vì nó chứa tất cả các thẻ flashcard khó học nhất. Mặt khác, Hộp 3 sẽ chứa các thẻ mà bạn đã gọi lại một cách chính xác, và đó là lý do tại sao nó không cần phải được xem xét thường xuyên.

6. Phương pháp nghiên cứu SQ4R

SQ4R là một phương pháp nghiên cứu được phát triển bởi các nhà nghiên cứu Thomas và Robinson vào năm 1972. Tên PQ4R là viết tắt của các bước được sử dụng để học một cái gì đó mới: Xem trước, Câu hỏi, Đọc, Suy ngẫm, Đọc thuộc lòng và Đánh giá. Nó thường được sử dụng để cải thiện khả năng đọc hiểu và là một phương pháp không thể thay thế cho học sinh khuyết tật đọc.

Tuy nhiên, tính hữu ích của PQ4R không bị giới hạn đối với học sinh khuyết tật đọc. Sáu bước tương tự có thể được thực hiện bởi bất kỳ học sinh nào đang cố gắng hiểu rõ hơn những gì họ đang đọc. Cải thiện khả năng đọc hiểu là một mục tiêu tuyệt vời đối với bất kỳ học sinh nào và nếu bạn cần đọc qua một cuốn sách giáo khoa khổng lồ cho kỳ thi, phương pháp SQ4R cung cấp một khuôn khổ hiệu quả. Nó sẽ cho phép bạn hiểu rõ hơn tất cả các đoạn văn bản và nó sẽ giúp bạn lưu giữ thông tin tốt hơn.

7. Phương pháp SQ3R

Phương pháp nghiên cứu SQ3R là tiền thân của phương pháp PQ4R và nó được phát triển bởi Francis P. Robinson vào năm 1946. Đây là một kỹ thuật nghiên cứu đã được kiểm chứng qua thời gian, có thể được điều chỉnh cho hầu hết mọi chủ đề và tên là viết tắt của Survey, Question, Read, Recite, Review. Phương pháp này có thể được sử dụng để nghiên cứu mọi thứ nhanh hơn, tốt hơn và theo cách có cấu trúc hơn so với các phương pháp thông thường.

Mặc dù mang tính đột phá vào thời điểm đó, nhưng phương pháp nghiên cứu SQ3R có những nhược điểm giống như phương pháp SQ4R mới hơn. Đối với một, nó chủ yếu được sử dụng để cải thiện khả năng đọc hiểu, và đọc không được coi là một chiến lược học tập hiệu quả nữa. Một vấn đề khác mà phương pháp gặp phải là nó thiếu thành phần “phản chiếu” mà phương pháp nghiên cứu PQ4R mới hơn mang lại cho bảng.

Ngoài ra, ba trong số năm bước của phương pháp này liên quan đến cách tiếp cận thụ động (khảo sát, đọc và xem xét) thay vì chủ động và các lý thuyết học tập hiện đại cho thấy rằng truy xuất chủ động tốt hơn nhiều cho việc lưu giữ thông tin hơn là đọc thụ động. Vì vậy, tôi khuyên bạn chỉ nên sử dụng phương pháp nghiên cứu này trong những thời điểm bạn không có thời gian để sử dụng một phương pháp mạnh mẽ hơn như lặp lại cách nhau.

SQ3R được sử dụng tốt nhất khi bạn có thời gian học hạn chế và nguồn thông tin chính của bạn có trong sách giáo khoa. Trong những trường hợp như vậy, kỹ thuật này có thể rất hữu ích để tóm tắt các điểm chính được viết trong tài liệu nguồn.

Written by Linh Nguyễn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments