Trắc nghiệm động vật bằng tiếng Anh (phần 2)

Đăng ngày 20/12/2023

Từ vựng tiếng Anh động vật mang đến cho chúng ta hiểu biết sâu rộng về thế giới tự nhiên.

Ôn tập từ vựng

Tiếng AnhTiếng ViệtEmoji
TigerHổ🐅
LionSư tử🦁
BearGấu🐻
WolfSói🐺
GiraffeHươu cao cổ🦒
ZebraNgựa vằn🦓
TigerHổ🐅
LeopardBáo🐆
HummingbirdChim ruồi
SparrowChim sẻ
CanaryChim hoa mi
PigeonBồ câu🕊️
BatDơi🦇
MonkeyKhỉ🐒
SlothLười🦥
ParrotVẹt🦜
Grizzly BearGấu nâu🐻
Polar BearGấu Bắc Cực🐻‍❄️
Panda BearGấu trúc🐼
Black BearGấu đen🐻
PelicanPelican
FlamingoHồng hạc🦩
SwanThiên nga🦢
HeronDiệc
RhinoTê giác🦏
HippoHà mã🦛
ElephantVoi🐘
BuffaloTrâu🐃
KoalaKoala🐨
LemurVượn cáo🐒
PandaGấu trúc🐼
EagleĐại bàng🦅
ParrotVẹt🦜
OwlCú mèo🦉
PenguinChim cánh cụt🐧
KoalaKoala🐨
SlothLười🦥
MonkeyKhỉ🐒
RaccoonGấu mèo🦝

Thi trắc nghiệm

[HDquiz quiz = “1759”]