in

Trắc nghiệm động vật bằng tiếng Anh (phần 2)

Từ vựng tiếng Anh động vật mang đến cho chúng ta hiểu biết sâu rộng về thế giới tự nhiên.

Ôn tập từ vựng

Tiếng AnhTiếng ViệtEmoji
TigerHổ🐅
LionSư tử🦁
BearGấu🐻
WolfSói🐺
GiraffeHươu cao cổ🦒
ZebraNgựa vằn🦓
TigerHổ🐅
LeopardBáo🐆
HummingbirdChim ruồi
SparrowChim sẻ
CanaryChim hoa mi
PigeonBồ câu🕊️
BatDơi🦇
MonkeyKhỉ🐒
SlothLười🦥
ParrotVẹt🦜
Grizzly BearGấu nâu🐻
Polar BearGấu Bắc Cực🐻‍❄️
Panda BearGấu trúc🐼
Black BearGấu đen🐻
PelicanPelican
FlamingoHồng hạc🦩
SwanThiên nga🦢
HeronDiệc
RhinoTê giác🦏
HippoHà mã🦛
ElephantVoi🐘
BuffaloTrâu🐃
KoalaKoala🐨
LemurVượn cáo🐒
PandaGấu trúc🐼
EagleĐại bàng🦅
ParrotVẹt🦜
OwlCú mèo🦉
PenguinChim cánh cụt🐧
KoalaKoala🐨
SlothLười🦥
MonkeyKhỉ🐒
RaccoonGấu mèo🦝

Thi trắc nghiệm

QUIZ START

Written by Linh Nguyễn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments