Từ vựng tiếng Anh động vật mang đến cho chúng ta hiểu biết sâu rộng về thế giới tự nhiên.
Ôn tập từ vựng
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Emoji |
|---|---|---|
| Tiger | Hổ | 🐅 |
| Lion | Sư tử | 🦁 |
| Bear | Gấu | 🐻 |
| Wolf | Sói | 🐺 |
| Giraffe | Hươu cao cổ | 🦒 |
| Zebra | Ngựa vằn | 🦓 |
| Tiger | Hổ | 🐅 |
| Leopard | Báo | 🐆 |
| Hummingbird | Chim ruồi | |
| Sparrow | Chim sẻ | |
| Canary | Chim hoa mi | |
| Pigeon | Bồ câu | 🕊️ |
| Bat | Dơi | 🦇 |
| Monkey | Khỉ | 🐒 |
| Sloth | Lười | 🦥 |
| Parrot | Vẹt | 🦜 |
| Grizzly Bear | Gấu nâu | 🐻 |
| Polar Bear | Gấu Bắc Cực | 🐻❄️ |
| Panda Bear | Gấu trúc | 🐼 |
| Black Bear | Gấu đen | 🐻 |
| Pelican | Pelican | |
| Flamingo | Hồng hạc | 🦩 |
| Swan | Thiên nga | 🦢 |
| Heron | Diệc | |
| Rhino | Tê giác | 🦏 |
| Hippo | Hà mã | 🦛 |
| Elephant | Voi | 🐘 |
| Buffalo | Trâu | 🐃 |
| Koala | Koala | 🐨 |
| Lemur | Vượn cáo | 🐒 |
| Panda | Gấu trúc | 🐼 |
| Eagle | Đại bàng | 🦅 |
| Parrot | Vẹt | 🦜 |
| Owl | Cú mèo | 🦉 |
| Penguin | Chim cánh cụt | 🐧 |
| Koala | Koala | 🐨 |
| Sloth | Lười | 🦥 |
| Monkey | Khỉ | 🐒 |
| Raccoon | Gấu mèo | 🦝 |
Thi trắc nghiệm
[HDquiz quiz = “1759”]
