Bạn có đam mê về thế giới động vật và muốn kiểm tra kiến thức của mình bằng tiếng Anh? Dưới đây là một bài trắc nghiệm động vật tiếng Anh với 10 câu hỏi thú vị về từ vựng và thông tin động vật. Chúng ta hãy cùng thử sức!
Ôn từ vựng
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Emoji |
---|---|---|
Elephant | Voi | 🐘 |
Giraffe | Hươu cao cổ | 🦒 |
Tiger | Hổ | 🐅 |
Zebra | Ngựa vằn | 🦓 |
Owl | Cú mèo | 🦉 |
Eagle | Đại bàng | 🦅 |
Parrot | Vẹt | 🦜 |
Dove | Bồ câu | 🕊️ |
Blue Whale | Cá voi xanh | 🐋 |
Rhino | Tê giác | |
Chameleon | Tắc kè hoa | 🦎 |
Snake | Rắn | 🐍 |
Kangaroo | Kangaroo | 🦘 |
Koala | Koala | 🐨 |
Wallaby | Wallaby | |
Lemur | Lemur | |
Panda | Panda | 🐼 |
Bear | Gấu | 🐻 |
Turkey | Gà tây | 🦃 |
Peacock | Công | 🦚 |
Pheasant | Trĩ | |
Shark | Cá mập | 🦈 |
Whale | Cá voi | |
Dolphin | Cá heo | 🐬 |
Seal | Hải cẩu | |
Camel | Lạc đà | 🐫 |
Lion | Sư tử | 🦁 |
Sparrow | Chim sẻ | 🐦 |
Thi trắc nghiệm
Kết quả
Bạn đã thi rớt.
Trắc nghiệm động vật bằng tiếng Anh không chỉ là một cách thú vị để học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp chúng ta hiểu biết sâu hơn về thế giới tự nhiên xung quanh. Trong bài trắc nghiệm này, chúng ta sẽ khám phá 10 câu hỏi đa dạng, từ đặc điểm nhận dạng đến sự thú vị về hành vi và môi trường sống của các loài động vật.
Câu 1 tập trung vào hươu cao cổ, một loài động vật nổi tiếng với cổ dài và những đốm trên cơ thể. Sự độc đáo của hươu cao cổ không chỉ nằm ở vẻ ngoài mà còn ở khả năng chịu đựng và thích nghi với môi trường sống khô cằn của chúng.
Tiếp theo, Câu 2 đề cập đến cú mèo, biểu tượng của trí tuệ và bí ẩn. Cú mèo không chỉ được yêu mến vì vẻ ngoài huyền bí mà còn vì khả năng săn mồi tuyệt vời vào ban đêm. Câu hỏi này mở ra cơ hội để tìm hiểu về các loài chim đêm và tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.
Câu 3 mang chúng ta đến với cá voi xanh, động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất. Câu hỏi này không chỉ giúp nhận biết cá voi xanh mà còn là cơ hội để thảo luận về vấn đề bảo tồn đại dương và ảnh hưởng của con người đối với môi trường sống của loài vật này.
Câu 4 giới thiệu về tắc kè hoa, một sinh vật kỳ diệu với khả năng thay đổi màu sắc. Câu hỏi này mở ra cánh cửa kiến thức về sự thích nghi và bảo vệ bản thân của các loài động vật.
Câu 5 đến 8 sử dụng hình ảnh để kiểm tra khả năng nhận diện động vật. Các loài động vật này bao gồm kangaroo, panda, công, và cá heo, đều là những biểu tượng đặc trưng trong thế giới động vật. Mỗi hình ảnh không chỉ giúp nhận diện loài vật mà còn là cơ hội để tìm hiểu về đặc điểm và môi trường sống của chúng.
Cuối cùng, Câu 9 và 10 tập trung vào lạc đà và vẹt, hai loài động vật với khả năng thích nghi đặc biệt. Lạc đà, với khả năng sinh tồn trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt, và vẹt, với khả năng bắt chước tiếng người, đều là những ví dụ xuất sắc về sự thích nghi và tiến hóa của động vật.
#1. Which bird is known for its unique ability to mimic human speech?
Vẹt nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng nói của con người.
#2. Which animal is a symbol of wisdom and is often associated with the night?
Cú mèo là biểu tượng của trí tuệ và thường được liên kết với đêm.
#3. Identify this animal.
Hình ảnh cho thấy một con Cá heo, dễ nhận biết qua hình dáng và nụ cười.
Cách đọc:
#4. What animal is known for its long neck and spots?
Hươu cao cổ nổi tiếng với cổ dài và những đốm trên cơ thể.
#5. What is the largest mammal in the world?
Cá voi xanh là động vật có vú lớn nhất thế giới.
#6. Which animal is this?
Hình ảnh cho thấy một con Công với đuôi lông dài và đầy màu sắc.
#7. Identify the animal shown in the picture.
Hình ảnh cho thấy một con Panda với bộ lông đen trắng đặc trưng.
#8. What animal is known for its ability to survive in desert conditions?
Lạc đà nổi tiếng với khả năng sinh tồn trong điều kiện sa mạc.
#9. Which animal is known for its impressive ability to change colors?
Tắc kè hoa nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc ấn tượng.
#10. What animal is this?
Hình ảnh cho thấy một con Kangaroo, dễ nhận biết qua dáng đứng và đuôi dài.