Bạn có đam mê về thế giới động vật và muốn kiểm tra kiến thức của mình bằng tiếng Anh? Dưới đây là một bài trắc nghiệm động vật tiếng Anh với 10 câu hỏi thú vị về từ vựng và thông tin động vật. Chúng ta hãy cùng thử sức!
Ôn từ vựng
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Emoji |
---|---|---|
Elephant | Voi | 🐘 |
Giraffe | Hươu cao cổ | 🦒 |
Tiger | Hổ | 🐅 |
Zebra | Ngựa vằn | 🦓 |
Owl | Cú mèo | 🦉 |
Eagle | Đại bàng | 🦅 |
Parrot | Vẹt | 🦜 |
Dove | Bồ câu | 🕊️ |
Blue Whale | Cá voi xanh | 🐋 |
Rhino | Tê giác | |
Chameleon | Tắc kè hoa | 🦎 |
Snake | Rắn | 🐍 |
Kangaroo | Kangaroo | 🦘 |
Koala | Koala | 🐨 |
Wallaby | Wallaby | |
Lemur | Lemur | |
Panda | Panda | 🐼 |
Bear | Gấu | 🐻 |
Turkey | Gà tây | 🦃 |
Peacock | Công | 🦚 |
Pheasant | Trĩ | |
Shark | Cá mập | 🦈 |
Whale | Cá voi | |
Dolphin | Cá heo | 🐬 |
Seal | Hải cẩu | |
Camel | Lạc đà | 🐫 |
Lion | Sư tử | 🦁 |
Sparrow | Chim sẻ | 🐦 |
Thi trắc nghiệm
[HDquiz quiz = “1755”]