Mọi sinh vật sống trên hành tinh xanh tươi đẹp của chúng ta đều cần một dạng dinh dưỡng hoặc nguồn năng lượng để tồn tại. Là con người, chúng ta thường ăn uống hàng ngày mà không biết chi tiết về cách thức thực phẩm cung cấp dưỡng chất cần thiết. Nhưng có rất nhiều điều chúng ta chưa biết về thực phẩm mà mình chọn, và việc tìm hiểu thêm về chúng luôn thú vị. Trong danh sách này, chúng ta sẽ khám phá một số bí mật thực phẩm kỳ lạ có thể làm bạn ngạc nhiên. Có nhiều thực phẩm kỳ lạ trong danh sách này mà có thể bạn chưa từng thử. Có lẽ danh sách này sẽ truyền cảm hứng cho bạn để mạo hiểm hơn trong những chuyến du lịch tới, và có thể bạn sẽ thử một món ăn kỳ lạ mà bạn chưa bao giờ nếm qua.
Có một loại thực phẩm trong danh sách này mà bạn không thể sống sót chỉ với nó, dù có ăn bao nhiêu đi nữa. Có những loại thực phẩm trong danh sách này có thể gây tử vong nếu không được chế biến đúng cách. Sau khi đọc danh sách này và xem các video, bạn sẽ hiểu biết hơn và sẵn sàng đối mặt khi gặp những thực phẩm này trong hành trình của mình. Hãy cùng nhau dành chút thời gian để học hỏi một số bí mật thực phẩm mà bạn chưa từng được biết đến.
Sầu Riêng Bị Cấm Nơi Công Cộng Vì Mùi Quá Mạnh
Sầu riêng là một loại trái cây lớn, có nguồn gốc từ các đảo Borneo và Sumatra ở Đông Nam Á. Nó có kích thước tương đương với một quả dưa hấu nhỏ đến trung bình. Mùi hương nồng nặc của sầu riêng có thể lưu lại trong nhiều ngày, dẫn đến việc cấm sầu riêng trên các phương tiện công cộng và trong khách sạn ở nhiều nơi tại Đông Nam Á. Vỏ ngoài của sầu riêng dày và có gai sắc nhọn, màu sắc dao động từ xanh đến nâu tùy theo loài. Khi mở ra, phần thịt có thể có màu từ vàng nhạt đến đỏ đậm, tùy thuộc vào giống.
Nhiều người miêu tả mùi sầu riêng là thứ mà bạn sẽ không bao giờ quên một khi đã trải nghiệm. Ví dụ, đầu bếp quá cố Anthony Bourdain từng mô tả mùi hương này là “không thể tả, một thứ bạn sẽ yêu hoặc ghét.” Vài năm trước, một nhóm nhà khoa học do Jia Xiao Li, một nhà hóa học thực phẩm nổi tiếng, dẫn đầu đã nghiên cứu kỹ lưỡng sầu riêng để tìm hiểu nguyên nhân vì sao nó tạo ra mùi hương khó quên như vậy. Nhóm nghiên cứu kết luận rằng sự kết hợp độc đáo của năm mươi hợp chất hóa học trong trái cây là nguyên nhân tạo ra mùi hương mạnh mẽ này. Bốn trong số các hợp chất đó hoàn toàn mới đối với khoa học trước khi nhóm nghiên cứu công bố.
Một khám phá đặc biệt thú vị được công bố trong một nghiên cứu của Nhật Bản năm 2009 cho thấy sầu riêng ức chế một enzyme mà gan sử dụng để phân giải cồn, aldehyde dehydrogenase. Điều này có nghĩa là ăn sầu riêng và uống rượu cùng lúc có thể nguy hiểm hoặc thậm chí gây tử vong, một rủi ro đã được ghi nhận từ lâu trong dân gian châu Á.[1]
Nguy Hiểm Tiềm Ẩn Của Hợp Chất Cyanide Tự Nhiên Trong Đậu Lima
Đậu lima xuất phát từ một loại cây thuộc họ đậu Fabaceae. Đậu lima còn được gọi là đậu bơ. Tên khoa học của đậu lima là Phaseolus lunatus, có nghĩa là “đậu nửa mặt trăng” trong tiếng Latin. Những hạt đậu này đã được trồng trọt hàng thế kỷ và là một loại cây lương thực phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở châu Mỹ và châu Phi.
Đậu lima chứa linamarin, một loại glycoside cyanogenic. Đây là một hợp chất tự nhiên có trong một số loại cây có thể giải phóng hydrogen cyanide khi mô cây bị tổn thương hoặc tiêu hóa. Trong trường hợp của đậu lima, khả năng giải phóng cyanide là một mối quan ngại nghiêm trọng về sức khỏe nếu ai đó tiêu thụ một lượng lớn đậu sống trong thời gian ngắn. Theo dữ liệu từ Đại học Bang Oregon, đậu lima hoang dã hoặc sống tại Hoa Kỳ có thể chứa từ 100 đến 170 milligram cyanide trên mỗi kilogram. Ở liều cao, cyanide có thể gây cản trở khả năng sử dụng oxy của cơ thể, có thể dẫn đến tử vong.
Tuy nhiên, không cần phải hoảng sợ nhờ vào các biện pháp phòng ngừa quy định. Đậu lima thương mại bán tại Hoa Kỳ được quản lý chặt chẽ bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Các quy định này giới hạn hàm lượng cyanide không quá 90 milligram trên mỗi kilogram, và hầu hết các giống trồng thương mại chứa ít hơn nhiều. Quan trọng hơn, nấu chín kỹ hoàn toàn vô hiệu hóa rủi ro. Đun sôi đậu lima trong ít nhất mười phút là đủ để phân hủy cả linamarin và enzyme chuyển hóa nó thành cyanide.
Bài học quan trọng nhất rất đơn giản: không bao giờ ăn đậu lima sống. Trong khi đậu đóng hộp hoặc nấu chín hoàn toàn là an toàn, việc tiêu thụ đậu lima chưa chín hoàn toàn hoặc chế biến không đúng cách, đặc biệt là đậu khô, có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong. May mắn thay, tuân thủ các hướng dẫn nấu ăn cơ bản giúp đậu lima hoàn toàn an toàn để ăn.[2]
Thảm Kịch Lịch Sử Của Ngô Chưa Chế Biến và Bệnh Pellagra
Ngô, hay còn gọi là bắp, đã là một thực phẩm chính ở châu Mỹ trong hàng ngàn năm. Nó giàu calo và carbohydrate, và khi được chế biến đúng cách, đã giúp duy trì các nền văn minh cổ đại như Maya, Aztec và Inca. Tuy nhiên, khi ngô được giới thiệu đến châu Âu, châu Phi và miền nam Hoa Kỳ trong thời kỳ Trao đổi Columbian, một kiến thức quan trọng đã bị lãng quên: phương pháp chế biến ngô truyền thống của người bản địa bằng dung dịch kiềm.
Quy trình truyền thống này, gọi là nixtamalization, bao gồm việc ngâm và nấu ngô trong nước pha với vôi hoặc tro gỗ. Quá trình này giúp giải phóng niacin trong ngô, còn được gọi là vitamin B3, làm cho nó có thể được hấp thụ bởi cơ thể con người. Nếu không có bước này, những người phụ thuộc nhiều vào ngô như một thực phẩm chính có thể mắc phải tình trạng thiếu hụt niacin nghiêm trọng, được gọi là bệnh pellagra.
Giữa cuối những năm 1800 và 1940, bệnh pellagra trở thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe lan rộng ở miền Nam Hoa Kỳ. Nó gây ra các triệu chứng như tổn thương da, tiêu chảy mãn tính, mất trí nhớ và cuối cùng là tử vong. Ở đỉnh điểm, hàng chục ngàn ca mắc bệnh được báo cáo mỗi năm, chủ yếu là ở những người nghèo phụ thuộc gần như hoàn toàn vào bột ngô chưa qua chế biến để ăn. Nguyên nhân của bệnh đã bị hiểu lầm trong nhiều thập kỷ. Một số chuyên gia đã đổ lỗi cho các bệnh nhiễm trùng hoặc thực phẩm hỏng cho các bệnh tật này, khiến cho phản ứng đúng bị trì hoãn và nhiều người đã mất mạng.
Bi kịch của bệnh pellagra cũng là một thất bại văn hóa. Toàn bộ cộng đồng đã chịu đựng và chết vì một chi tiết quan trọng trong việc chuẩn bị thực phẩm, từng được biết đến rộng rãi trong các xã hội bản địa, đã hoàn toàn bị lãng quên.[3]
Các loại phô mai truyền thống với bọ sống làm thành phần
Con người đã làm phô mai từ rất lâu đến mức ngày chính xác của sự ra đời của nó vẫn chưa chắc chắn. Tuy nhiên, có thể nó đã bắt đầu vào khoảng năm 8.000 TCN khi con người lần đầu tiên thuần hóa cừu. Từ “cheese” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ “ċēse” trong tiếng Anh cổ, mà xuất phát từ từ “caseus” trong tiếng Latin. Người dân trên khắp thế giới đã yêu thích phô mai hàng thế kỷ nhờ hương thơm độc đáo, vị ngon và sự kết hợp dinh dưỡng cao của protein, chất béo, phốt pho, canxi và các axit có lợi. Axit và hàm lượng muối trong phô mai góp phần vào tuổi thọ lâu dài của nó.
Bọ ve là những động vật chân đốt nhỏ có tám chân, và một nhóm bọ ve đặc biệt được gọi là bọ ve phô mai có thể được sử dụng để sản xuất một loại phô mai độc đáo. Ví dụ, hai loại phô mai rất phổ biến mà kết hợp bọ ve sống vào quy trình sản xuất của chúng là Mimolette từ Pháp và Milbenkäse từ Đức. Bọ ve phô mai sản xuất enzyme tiêu hóa giúp tạo ra hương vị chín và phát triển cho phô mai.
Milbenkäse, có nghĩa là “phô mai bọ ve” trong tiếng Đức, là một loại phô mai thực sự không truyền thống đã được sản xuất trong nhiều thế kỷ ở ngôi làng Würchwitz nhỏ của Đức. Quy trình bắt đầu với các viên phô mai quark được lăn trong hạt caraway và muối, sau đó được đặt trong các hộp gỗ chứa đầy hàng ngàn bọ ve phô mai sống. Những bọ ve này từ từ tiêu thụ bề mặt của phô mai, giải phóng enzyme phá vỡ protein và đóng góp vào sự trưởng thành và phát triển hương vị của phô mai. Qua vài tháng, phô mai chuyển từ màu vàng sang nâu đỏ đến đen, với mỗi màu cho biết một hương vị sâu hơn và mạnh mẽ hơn. Mặc dù truyền thống này gần như đã bị tuyệt chủng trong thế kỷ 20, một giáo viên sinh học tên Helmut Pöschel đã giúp hồi sinh nó, và một nhóm nhỏ các nhà sản xuất vẫn tiếp tục giữ truyền thống này sống động cho đến ngày nay.
Mimolette là một loại phô mai màu cam sáng từ Pháp cũng nhờ một phần tính cách của nó vào bọ ve phô mai. Lấy cảm hứng từ Edam của Hà Lan, Mimolette ban đầu được phát triển vào thế kỷ 17 để đối phó với lệnh cấm nhập khẩu phô mai nước ngoài. Màu cam đặc trưng của nó đến từ annatto, một loại thuốc nhuộm tự nhiên, nhưng điều thực sự làm Mimolette nổi bật là sự giới thiệu cố ý của bọ ve phô mai vào vỏ của nó. Những sinh vật nhỏ bé này đào hầm vào bề mặt của phô mai, giúp nó thở và già đi đúng cách. Giống như Milbenkäse, bọ ve sản xuất enzyme ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu, tạo ra một loại phô mai với thân cứng và hương vị hạt, phức tạp. Mặc dù có một số tranh cãi về tiêu chuẩn vệ sinh, Mimolette vẫn là một loại phô mai được công nhận và hợp pháp ở cả Pháp và Hoa Kỳ.
Mặc dù ý tưởng ăn phô mai chứa đầy bọ ve sống có thể nghe có vẻ kỳ lạ đối với một số người, nhưng những loại phô mai truyền thống này rất được săn đón vì chúng khác biệt so với các loại phô mai tương đối nhạt nhẽo mà chúng ta thường ăn.[4]
Nguy hiểm tiềm ẩn của quả khế đối với người bệnh thận
Bí mật thực phẩm kỳ lạ: Star fruit có tên khoa học là Averrhoa carambola, hay đơn giản là carambola. Tên “Averrhoa” xuất phát từ “Averroes,” tên khác của nhà triết học Andalusia thế kỷ 12, Ibn Rushd. Từ “carambola” bắt nguồn từ tiếng Marathi “karmaranga,” nghĩa là “món khai vị”. Marathi là ngôn ngữ Ấn-Âu được nói ở miền tây và trung Ấn Độ.
Star fruit là một trong những loại trái cây nhiệt đới phổ biến nhất thế giới, nổi tiếng với các cạnh hình sao độc đáo khi cắt ngang. Thường được ưa chuộng ở Đông Nam Á, nó cũng đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, Caribbean, và Mỹ Latinh. Tuy nhiên, món ngon này chứa một bí mật chết người đối với những người mắc bệnh thận.
Nguy cơ khi ăn star fruit nằm ở hàm lượng oxalate cao. Thận khỏe mạnh có thể lọc các oxalate này khỏi máu, nhưng thận bị tổn thương thì không, dẫn đến tích tụ ở mức độ có hại, thậm chí gây tử vong. Sự tích tụ oxalate có thể gây ra các tác động độc hại nghiêm trọng, đặc biệt là rối loạn tinh thần, nấc cụt, co giật, và thậm chí tử vong. Đáng chú ý, ngay cả một lượng nhỏ star fruit cũng có thể kích hoạt các triệu chứng này ở những người dễ bị tổn thương.
Các nhà nghiên cứu tin rằng một chất độc gọi là caramboxin trong trái cây kích thích quá mức não ở những người có chức năng thận suy giảm, không thể loại bỏ nó hiệu quả. Mặc dù star fruit không gây nguy hiểm cho hầu hết mọi người, bất kỳ ai có chức năng thận bị suy giảm nên cẩn trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ star fruit nếu bạn mắc bệnh thận mãn tính hoặc có vấn đề về thận.[5]
Nutmeg Có Thể Gây Ảo giác và Co giật
Nutmeg là một loại gia vị thơm nồng được lấy từ hạt của cây Myristica fragrans. Cây Myristica fragrans là một cây thường xanh có nguồn gốc từ quần đảo Banda của Indonesia, còn được gọi là “Quần đảo Gia vị.” Nutmeg đã được ưa chuộng hàng thế kỷ cho việc nấu ăn và chế tạo các loại thuốc truyền thống. Một trong những sự thật lịch sử thú vị về nutmeg là nó được quý trọng đến mức chiến tranh đã nổ ra để kiểm soát việc sản xuất và buôn bán của nó.
Mặc dù nutmeg chủ yếu được săn đón vì công dụng y học và ẩm thực, nó cũng có tác dụng phụ ở liều lượng cao mà phần lớn mọi người không biết đến trong lịch sử. Nutmeg có thể ảnh hưởng đến não người do hàm lượng myristicin của nó. Myristicin là một hợp chất tự nhiên hoạt động như một chất gây hưng phấn mạnh mẽ ở liều lượng cao. Khi tiêu thụ với số lượng lớn, myristicin có thể gây ra ảo giác sống động, co giật, hoang tưởng, nhịp tim nhanh, buồn nôn và mê sảng.
Liều lượng gây chết người của nutmeg được ước tính khoảng 50 gram. Nutmeg là một lựa chọn tuyệt vời để gia vị thực phẩm và có thể có lợi cho sức khỏe nhẹ. Tuy nhiên, cần cẩn thận không tiêu thụ quá nhiều trong thời gian ngắn.[6]
Quả Ackee Chưa Chín: Nguy Cơ Hạ Đường Huyết Chết Người
Quả ackee, có nguồn gốc từ Tây Phi nhiệt đới, là một món ăn phổ biến ở các quốc gia Caribbean như Jamaica. Đây cũng là trái cây quốc gia của Jamaica. Tuy nhiên, có một bí mật chết người ẩn chứa trong loại trái cây tưởng chừng vô hại này: tiêu thụ ackee chưa chín có thể gây tử vong do hàm lượng hợp chất hypoglycin cao. Hypoglycin được tìm thấy ở phần của quả gọi là aril, trở nên ăn được khi quả chín.
Việc tiêu thụ hypoglycin làm gián đoạn khả năng sản xuất glucose của cơ thể, dẫn đến hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp), còn được gọi là “bệnh nôn Jamaica.” Các triệu chứng có thể bao gồm nhịp tim nhanh, rối loạn tinh thần, co giật, hôn mê, hoặc thậm chí tử vong trong trường hợp nghiêm trọng.
Để tránh nguy hiểm này, điều quan trọng là đảm bảo rằng ackee đã chín hoàn toàn trước khi tiêu thụ. Ackee chín thường có màu đỏ tươi và có vỏ mở tự nhiên để lộ các hạt màu đen được bao quanh bởi phần thịt trắng, thực ra là aril, phần ăn được của quả chín.
Ackee có vị nhẹ nhàng, vừa bùi vừa béo, và khi nấu chín, ackee có kết cấu mịn màng, giống như trứng bác. Tuy nhiên, hương vị của nó không hề giống trứng bác.[7]
Nguy hiểm ẩn giấu của sắn: Ngộ độc xyanua
Sắn là một loại củ giàu tinh bột và là thực phẩm chính trong nhiều khu vực nhiệt đới trên thế giới. Nó còn được gọi là manioc hoặc yuca. Sắn đã được trồng từ hàng ngàn năm và có thể đã được thuần hóa lần đầu bởi người bản địa ở Nam Mỹ cách đây khoảng 8.000–10.000 năm tại lưu vực sông Amazon.
Sắn chứa glycoside cyanogenic, các hợp chất tự nhiên có thể giải phóng hydrogen xyanua khi mô của cây bị tổn thương, chẳng hạn khi nhai hoặc cắt. Sắn chế biến không đúng cách có thể gây ra biến chứng, thậm chí tử vong, do ngộ độc xyanua. Theo một đoạn tin tức của NTV Kenya đăng trên YouTube năm 2016, chỉ cần ăn hai củ sắn đắng sống cũng có thể gây ra liều xyanua chết người.
Mặc dù có nguy cơ khi ăn sắn, việc làm sạch và chế biến đúng cách có thể gần như loại bỏ khả năng gây bệnh hoặc tử vong. Tuy nhiên, cần phải xem xét hai loại sắn: ngọt và đắng. Sắn đắng chứa nồng độ glycoside cyanogenic cao hơn nhiều, do đó cần phải xử lý kỹ lưỡng hơn.
Các phương pháp hiệu quả để giảm hàm lượng xyanua bao gồm (1) gọt bỏ lớp vỏ ngoài, nơi có nồng độ xyanua cao nhất; (2) ngâm sắn đã gọt và cắt lát trong nước từ 24–48 giờ để loại bỏ độc tố; (3) lên men củ (phương pháp này được sử dụng để làm món ăn rất phổ biến ở Tây Phi gọi là “gari”); và (4) nấu sôi hoặc nướng trong 25–30 phút để tiêu diệt xyanua còn lại. Kết hợp các phương pháp này là cách hiệu quả nhất để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ sắn.
Mặc dù có những nguy hiểm, hàng triệu, nếu không muốn nói là hàng tỷ người trên toàn thế giới vẫn thưởng thức sắn mỗi ngày mà không gặp sự cố nào.[8]
Tetrodotoxin: Bí mật chết người đằng sau món fugu
Fugu là một loại cá nóc phổ biến trong các món ăn truyền thống của Nhật Bản như sashimi fugu. Tuy nhiên, nếu cá không được chế biến đúng cách, người ăn có thể bị ngộ độc tetrodotoxin gây tử vong. Tetrodotoxin, còn được gọi là TTX, là một chất độc thần kinh cực kỳ mạnh mẽ, ngăn chặn tín hiệu điện trong hệ thần kinh. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng ion natri trong các dây thần kinh và cơ, khiến các dây thần kinh ngừng truyền tín hiệu và cơ bị tê liệt.
Hiệu ứng của tetrodotoxin rất nhanh chóng: triệu chứng có thể bắt đầu trong vòng 20 phút đến 3 giờ sau khi ăn thực phẩm chứa độc tố, chẳng hạn như fugu chế biến không đúng cách. Nếu không được điều trị, tử vong có thể xảy ra trong vòng 4–6 giờ. Khi triệu chứng tiến triển, người bệnh có thể bị mệt mỏi cơ, tê liệt, khó thở và cuối cùng là loạn nhịp tim khi độc tố đến cơ tim. Cuối cùng, hô hấp ngừng và tim thất bại.
Vì lý do này, việc chế biến fugu được quản lý nghiêm ngặt tại Nhật Bản, và chỉ những đầu bếp có giấy phép, được đào tạo kỹ lưỡng về cách giải độc cho cá, mới được phép chế biến. Điều khiến fugu trở thành món ăn nguy hiểm để chế biến là tetrodotoxin không bị phá hủy bởi nhiệt độ nấu. Có lẽ phần nguy hiểm nhất của cá là gan, một trong những cơ quan mà tetrodotoxin tích tụ.
Năm 2018, một siêu thị ở Nhật Bản vô tình bán fugu mà không loại bỏ gan, dẫn đến một cuộc thu hồi lớn. Loa phóng thanh khắp thành phố thông báo thu hồi, nhưng chỉ có 3 trong số 5 gói được thu hồi.
Fugu không tự sản xuất ra độc tố; đó là sản phẩm phụ của vi khuẩn môi trường tích tụ trong cá. Năm 2015, một video rất phổ biến được đăng lên YouTube, trình diễn bởi một đầu bếp bậc thầy về cách chế biến fugu đúng cách. Ông giải thích rằng không có chỗ cho sai sót: nếu ông mắc lỗi, sự nghiệp làm đầu bếp của ông tại Nhật Bản sẽ chấm dứt. Video lưu ý rằng vào giữa những năm 1900, hơn 100 người Nhật chết mỗi năm do ngộ độc tetrodotoxin từ fugu. Đến năm 2015, con số đó đã giảm xuống còn 3 người mỗi năm nhờ các quy định nghiêm ngặt—và ba người đó thường là do ăn fugu được chế biến bởi những người nghiệp dư không có giấy phép.[9]
Chế độ ăn thịt thỏ có thể dẫn đến thiếu hụt protein như thế nào
Thịt thỏ không hữu cơ là một điều kỳ lạ trong vương quốc động vật; nó cực kỳ nạc, hầu như chỉ chứa protein với rất ít chất béo hoặc carbohydrate. Thật không may cho con người, chúng ta không thể tồn tại chỉ bằng protein vì quá trình chuyển đổi protein thành glucose (nguồn nhiên liệu chính của cơ thể) đòi hỏi nhiều năng lượng hơn so với năng lượng sản sinh. Gan của chúng ta có thể chuyển đổi protein thành glucose, nhưng quá trình này không bền vững. Cuối cùng, chúng ta sẽ mất quá nhiều cân nặng dẫn đến cái chết không thể tránh khỏi.
Có những câu chuyện lịch sử về thợ săn, người bẫy thú, binh lính và nhà thám hiểm bị buộc phải dựa vào thịt thỏ do bị mắc kẹt trong điều kiện khắc nghiệt. Chẳng hạn, trong cuộc Chiến tranh Punic lần thứ hai ở Tây Ban Nha, binh lính La Mã được cho là đã mắc bệnh nghiêm trọng do quá phụ thuộc vào thịt thú nạc. Các trường hợp ngộ độc protein thường được liên kết với các nhà thám hiểm Bắc cực và người định cư biên giới vào thế kỷ 19–20.
Có những chiến lược mà một người có thể áp dụng nếu phải đối mặt với tình huống chỉ có thịt thỏ. Các cơ quan nội tạng của thỏ có chứa một số chất béo và vitamin cần thiết như vitamin A, B12 và D. Gan, tim, não và thận của thỏ chứa chất béo và các dưỡng chất quan trọng khác. Nếu không thể tìm thấy bất kỳ nguồn protein động vật béo nào khác, người sống sót nên tìm các nguồn carbohydrate và chất béo thay thế, chẳng hạn như thực vật ăn được, côn trùng và nấm.
Ví dụ, ấu trùng, bọ cánh cứng và kiến có thể là nguồn cung cấp chất béo tốt. Bồ công anh và lá thông có thể là nguồn cung cấp vitamin và chất xơ, mặc dù chúng cung cấp rất ít calo. Có nhiều loại nấm nguy hiểm, vì vậy một người phải cẩn thận khi sử dụng nấm làm nguồn calo.
Một video tuyệt vời được đăng bởi West Meadow Rabbits vào đầu năm 2024 đưa ra một giải thích tuyệt vời về hiện tượng chết đói do protein là gì. Người dẫn chương trình chỉ ra rằng đó là một huyền thoại rằng chết đói do protein chỉ giới hạn ở thỏ. Ông giải thích rằng chết đói do protein là hiện tượng phổ biến ở nhiều loài động vật hoang dã, đặc biệt là vào mùa đông khi thức ăn khan hiếm và động vật trở nên cực kỳ nạc. Vì vậy, chết đói do protein hầu như luôn xảy ra với những người ở vùng hoang dã vào mùa đông và chỉ ăn động vật hoang dã nạc; bất kỳ ai trong tình trạng này đều có nguy cơ bị ngộ độc protein và chết đói. Để tồn tại trong những điều kiện này lâu dài, điều cần thiết là phải tìm một nguồn chất béo và carbohydrate đáng tin cậy.