in

Bài học tiếng Anh: Set a Goal

In this lesson, we will explore the concept of goal-setting and its importance in personal development. The focus will be on understanding new vocabulary related to goal-setting and using it in sentences to improve English proficiency. This lesson is designed for Vietnamese learners of English who want to enhance their language skills while learning practical concepts like the SMART framework for setting goals.


1. Introduction to Goal-Setting

Goal-setting is the process of identifying something you want to achieve and then creating a plan to reach that objective. Goals can be classified into short-term, medium-term, and long-term, depending on how quickly you want to achieve them. For example, learning a new language, like English, might start with short-term goals like practicing vocabulary daily, and medium-term goals like completing an English course.

Từ vựng mới:

  • Goal-setting (Đặt mục tiêu): Quá trình xác định điều bạn muốn đạt được.
    • Ví dụ: “Goal-setting helps me focus on my priorities.” (Đặt mục tiêu giúp tôi tập trung vào những ưu tiên của mình.)
  • Short-term goals (Mục tiêu ngắn hạn): Những mục tiêu mà bạn có thể đạt được trong thời gian ngắn.
    • Ví dụ: “A short-term goal is to learn 5 new words every day.” (Một mục tiêu ngắn hạn là học 5 từ mới mỗi ngày.)
  • Long-term goals (Mục tiêu dài hạn): Những mục tiêu lớn mà bạn cần nhiều thời gian hơn để đạt được.
    • Ví dụ: “My long-term goal is to speak English fluently.” (Mục tiêu dài hạn của tôi là nói tiếng Anh lưu loát.)

2. The SMART Framework

When setting goals, it is helpful to use the SMART framework. SMART stands for Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound.

  • Specific (Cụ thể): Goals should be clear and precise.
    • Ví dụ: “I want to improve my English speaking skills.” (Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)
  • Measurable (Có thể đo lường): You should be able to track your progress.
    • Ví dụ: “I will measure my progress by recording my speaking practice.” (Tôi sẽ đo lường tiến độ của mình bằng cách ghi lại việc luyện tập nói.)
  • Achievable (Khả thi): Goals should be realistic and possible to achieve.
    • Ví dụ: “Studying 30 minutes a day is achievable for me.” (Học 30 phút mỗi ngày là khả thi đối với tôi.)
  • Relevant (Phù hợp): Your goals should be aligned with your overall objectives.
    • Ví dụ: “Improving my English is relevant to my career goals.” (Cải thiện tiếng Anh phù hợp với mục tiêu sự nghiệp của tôi.)
  • Time-bound (Có thời hạn): Set a deadline to achieve your goal.
    • Ví dụ: “I want to achieve my goal by the end of the year.” (Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm.)

3. Vocabulary Practice

Now, let’s practice using the new vocabulary in different sentences.

Exercise: Complete the sentences with the correct form of the new words.

  1. A _______ goal is something you can achieve within a few months. (Short-term)
  2. It’s important to make your goals _______ so that you can track your progress. (Measurable)
  3. _______ goals take longer to achieve, but they are often the most rewarding. (Long-term)
  4. You should set a _______ to complete your English course by June. (Time-bound)

Từ vựng mới:

  • Track progress (Theo dõi tiến độ): Theo dõi quá trình bạn tiến bộ.
    • Ví dụ: “I track my progress by keeping a language journal.” (Tôi theo dõi tiến độ của mình bằng cách giữ một nhật ký học ngôn ngữ.)
  • Objective (Mục tiêu): Một điều cụ thể bạn muốn đạt được.
    • Ví dụ: “My objective is to improve my English writing skills.” (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình.)

4. Application: Creating Your SMART Goal

Now that you understand the SMART framework, it’s time to create your own goal using this method. Here’s how you can structure it:

Example Goal:

  • Specific: I want to improve my English speaking skills.
  • Measurable: I will practice speaking for 30 minutes every day.
  • Achievable: I have 30 minutes each day to dedicate to speaking practice.
  • Relevant: Improving my English speaking skills will help me in my job.
  • Time-bound: I want to see improvement in three months.

Từ vựng mới:

  • Dedicate (Dành riêng): Dành thời gian hoặc nỗ lực để làm việc gì đó.
    • Ví dụ: “I dedicate one hour a day to learning English.” (Tôi dành một giờ mỗi ngày để học tiếng Anh.)
  • Practice (Luyện tập): Hoạt động thường xuyên để cải thiện kỹ năng.
    • Ví dụ: “Daily practice is essential to improving language skills.” (Luyện tập hàng ngày rất cần thiết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)

5. Conclusion: The Importance of Goal-Setting

Goal-setting is a crucial skill that helps you stay focused and motivated. Whether you are learning English or pursuing other life goals, setting SMART goals will guide you to success.


Homework:

  1. Create your own SMART goal for improving your English skills.
  2. Write 5 sentences using the new vocabulary words from today’s lesson.

By the end of this lesson, you should feel more confident using vocabulary related to goal-setting, and you should be able to create clear, measurable goals for your personal development.


Vocabulary Recap:

  • Goal-setting (Đặt mục tiêu)
  • Short-term goals (Mục tiêu ngắn hạn)
  • Long-term goals (Mục tiêu dài hạn)
  • Specific (Cụ thể)
  • Measurable (Có thể đo lường)
  • Achievable (Khả thi)
  • Relevant (Phù hợp)
  • Time-bound (Có thời hạn)
  • Track progress (Theo dõi tiến độ)
  • Objective (Mục tiêu)
  • Dedicate (Dành riêng)
  • Practice (Luyện tập)

Written by Linh Nguyễn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments