in

A Conversation Practice: Thói quen buổi sáng

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thói quen buổi sáng giúp cải thiện năng suất và tinh thần qua một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh. Thói quen buổi sáng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảm xúc và hiệu quả làm việc trong suốt cả ngày. Bằng cách luyện tập hội thoại và học từ vựng mới, bạn sẽ phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên hơn, đồng thời nắm vững các cụm từ và cấu trúc câu hữu ích trong đời sống hàng ngày.

Anna: Hey, Minh! Do you have a morning routine that helps you stay productive throughout the day?

(Gợi ý từ vựng:)

  • Routine: thói quen
  • Productive: năng suất

(Anna: Chào Minh! Bạn có thói quen buổi sáng nào giúp bạn duy trì năng suất suốt cả ngày không?)


Minh: Yes, I actually do! I wake up early every day, usually before 6 AM. I find that the quiet time in the morning helps me to think clearly and plan my day ahead.

(Gợi ý từ vựng:)

  • Quiet time: thời gian yên tĩnh
  • Plan ahead: lên kế hoạch trước

(Minh: Vâng, thực sự có! Mình thức dậy sớm mỗi ngày, thường là trước 6 giờ sáng. Mình thấy thời gian yên tĩnh buổi sáng giúp mình suy nghĩ rõ ràng và lên kế hoạch cho cả ngày.)


Anna: Wow, that sounds great! I’ve been trying to wake up earlier, but it’s really hard for me. Do you also exercise in the morning?

(Gợi ý từ vựng:)

  • Exercise: tập thể dục
  • Hard: khó khăn

(Anna: Ồ, nghe hay quá! Mình đã cố gắng dậy sớm, nhưng thật sự rất khó với mình. Bạn có tập thể dục buổi sáng không?)


Minh: Yes, I do light exercises like yoga or sometimes just go for a walk. It really helps boost my energy and keeps me feeling positive for the rest of the day.

(Gợi ý từ vựng:)

  • Light exercises: bài tập nhẹ
  • Boost: tăng cường
  • Positive: tích cực

(Minh: Có chứ, mình tập các bài tập nhẹ như yoga hoặc đôi khi chỉ đi bộ. Nó thực sự giúp tăng cường năng lượng và giữ cho mình cảm giác tích cực cả ngày.)


Anna: I’ve heard that breakfast is also important. What do you usually eat?

(Gợi ý từ vựng:)

  • Breakfast: bữa sáng
  • Important: quan trọng

(Anna: Mình nghe nói bữa sáng cũng rất quan trọng. Bạn thường ăn gì?)


Minh: Oh yes, I never skip breakfast. I usually have something simple but healthy, like whole grains, eggs, and fruits. It gives me the energy I need to stay focused.

(Gợi ý từ vựng:)

  • Skip: bỏ qua
  • Whole grains: ngũ cốc nguyên hạt
  • Stay focused: duy trì tập trung

(Minh: Ồ đúng rồi, mình không bao giờ bỏ bữa sáng. Mình thường ăn gì đó đơn giản nhưng lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt, trứng và trái cây. Nó cung cấp năng lượng giúp mình duy trì tập trung.)


Anna: That sounds like a perfect routine! I should try to adopt some of these habits. Do you also meditate in the morning?

(Gợi ý từ vựng:)

  • Adopt: áp dụng
  • Meditate: thiền

(Anna: Nghe như là một thói quen hoàn hảo! Mình nên thử áp dụng một số thói quen này. Bạn có thiền vào buổi sáng không?)


Minh: Yes, I usually meditate for about 10 minutes. It helps me reduce stress and stay calm before starting a busy day.

(Gợi ý từ vựng:)

  • Reduce stress: giảm căng thẳng
  • Calm: bình tĩnh

(Minh: Có, mình thường thiền khoảng 10 phút. Nó giúp mình giảm căng thẳng và giữ bình tĩnh trước khi bắt đầu một ngày bận rộn.)


Anna: That’s amazing! I’m definitely going to try that. Thank you for sharing your routine with me!

(Gợi ý từ vựng:)

  • Amazing: tuyệt vời
  • Definitely: chắc chắn

(Anna: Thật tuyệt vời! Mình chắc chắn sẽ thử. Cảm ơn bạn đã chia sẻ thói quen của mình với mình nhé!)


Từ vựng mới và mẫu câu:

  1. Wake up early (thức dậy sớm)
  2. Plan for the day ahead (lên kế hoạch cho ngày sắp tới)
  3. Go for a walk (đi bộ)
  4. Feel energized (cảm thấy tràn đầy năng lượng)
  5. Boost energy (tăng cường năng lượng)
  6. Skip breakfast (bỏ bữa sáng)
  7. Healthy habits (thói quen lành mạnh)
  8. Stay focused (duy trì tập trung)
  9. Reduce stress (giảm căng thẳng)
  10. Adopt new habits (áp dụng thói quen mới)

Bài hội thoại này sẽ giúp học sinh thực hành cách sử dụng từ vựng và mẫu câu về thói quen buổi sáng, đồng thời giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh quen thuộc.

Written by Linh Nguyễn

Leave a Reply

Exit mobile version