in

A Conversation Practice: Thiết lập mục tiêu

Cuộc trò chuyện này được thiết kế để giúp người học hiểu khuôn khổ SMART để thiết lập các mục tiêu hiệu quả và cách áp dụng các nguyên tắc này trong cuộc sống thực. Trong cuộc trò chuyện này, bạn sẽ học từ vựng và cấu trúc câu mới liên quan đến thiết lập mục tiêu, điều này sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ của mình rõ ràng hơn bằng tiếng Anh. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy một cuộc trò chuyện song ngữ giữa hai người thảo luận về cách thiết lập và đạt được mục tiêu, cùng với lời giải thích về từ vựng và mẫu câu mới.

A Conversation Practice: Thiết lập mục tiêu 1

Conversation:

Anna: Hey, Mark. I’ve been thinking about setting some goals for this year, but I’m not sure where to start. Do you have any tips?
(Chào, Mark. Tôi đã nghĩ về việc đặt ra vài mục tiêu cho năm nay, nhưng tôi không chắc bắt đầu từ đâu. Bạn có lời khuyên nào không?)

Mark: Definitely! The first thing you should do is make your goals specific. You know, like using the SMART framework.
(Chắc chắn rồi! Điều đầu tiên bạn nên làm là đặt mục tiêu của mình cụ thể. Bạn biết đấy, như là sử dụng mô hình SMART.)

Anna: Oh, I’ve heard about SMART goals. What does each letter stand for again?
(Ồ, tôi đã nghe về các mục tiêu SMART. Mỗi chữ cái đại diện cho điều gì nhỉ?)

Mark: SMART stands for Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound. This helps you focus and track your progress.
(SMART đại diện cho Cụ thể, Có thể đo lường, Khả thi, Phù hợp, và Có thời hạn. Điều này giúp bạn tập trung và theo dõi tiến trình của mình.)

Anna: That makes sense! So, if I want to improve my English, a SMART goal would be like “study English for 30 minutes every day for three months,” right?
(Điều đó hợp lý! Vậy nếu tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình, một mục tiêu SMART sẽ là “học tiếng Anh 30 phút mỗi ngày trong ba tháng,” đúng không?)

Mark: Exactly! It’s important to make your goals measurable and set a deadline. That way, you stay motivated.
(Chính xác! Điều quan trọng là làm cho mục tiêu của bạn có thể đo lường và đặt ra thời hạn. Như vậy, bạn sẽ duy trì được động lực.)

Anna: I see. What about long-term goals? Should I break them down into smaller steps?
(Tôi hiểu rồi. Còn các mục tiêu dài hạn thì sao? Tôi có nên chia chúng thành các bước nhỏ hơn không?)

Mark: Absolutely. Breaking goals into smaller tasks makes them easier to manage. It also helps you feel accomplished as you complete each step.
(Chắc chắn rồi. Chia nhỏ các mục tiêu thành các nhiệm vụ nhỏ hơn sẽ giúp chúng dễ quản lý hơn. Nó cũng giúp bạn cảm thấy thành tựu khi hoàn thành từng bước.)

Anna: That’s a good idea! I’ll start by setting small, achievable goals and gradually work towards bigger ones. Thanks, Mark!
(Đó là một ý kiến hay! Tôi sẽ bắt đầu bằng cách đặt những mục tiêu nhỏ, khả thi và dần dần làm việc để đạt được những mục tiêu lớn hơn. Cảm ơn, Mark!)

Mark: Anytime, Anna! Remember, goal-setting is an ongoing process. Keep adjusting your goals as you go.
(Lúc nào cũng được, Anna! Hãy nhớ rằng việc đặt mục tiêu là một quá trình liên tục. Hãy tiếp tục điều chỉnh mục tiêu của bạn khi bạn tiến lên.)


New Vocabulary and Phrases (Từ vựng mới):

  1. Goal-setting (đặt mục tiêu): The process of defining objectives you want to achieve.
    • Ví dụ: Setting goals is important for personal development.
    • (Đặt mục tiêu rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
  2. Specific (Cụ thể): Clearly defined and easy to understand.
    • Ví dụ: My goal is to improve my listening skills.
    • (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng nghe của mình.)
  3. Measurable (Có thể đo lường): Able to track progress or results.
    • Ví dụ: You need measurable goals to see how much you’ve improved.
    • (Bạn cần các mục tiêu có thể đo lường để xem bạn đã tiến bộ bao nhiêu.)
  4. Achievable (Khả thi): Realistic and possible to accomplish.
    • Ví dụ: It’s important to set achievable goals so you don’t get discouraged.
    • (Điều quan trọng là đặt mục tiêu khả thi để bạn không nản lòng.)
  5. Deadline (Hạn chót): A specific date by which something must be done.
    • Ví dụ: I set a deadline to finish this project by the end of the month.
    • (Tôi đã đặt hạn chót để hoàn thành dự án này vào cuối tháng.)
  6. Ongoing process (Quá trình liên tục): Something that continues over time without a clear end.
    • Ví dụ: Learning is an ongoing process.
    • (Học tập là một quá trình liên tục.)

Sentence Patterns (Mẫu câu):

  1. Do you have any tips? (Bạn có lời khuyên nào không?)
    • Used to ask for advice.
  2. What does each letter stand for? (Mỗi chữ cái đại diện cho điều gì?)
    • Asking for the meaning of an acronym or abbreviation.
  3. Should I break them down into smaller steps? (Tôi có nên chia chúng thành các bước nhỏ hơn không?)
    • Asking if a larger task should be divided into smaller parts.

Written by Linh Nguyễn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments