in

A Conversation Practice: Quản lý thời gian

Trong bài học này, chúng ta sẽ thảo luận về chủ đề “Quản lý thời gian hiệu quả” thông qua một cuộc hội thoại giữa hai người. Bạn sẽ học được cách sử dụng những từ vựng và mẫu câu mới để nói về việc lập kế hoạch, ưu tiên công việc và giữ cân bằng cuộc sống. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn làm việc năng suất hơn và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.

A Conversation Practice

Person A: Hey, have you ever thought about improving your time management skills?

A: Này, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc cải thiện kỹ năng quản lý thời gian chưa?

Person B: Yes, I’ve been trying, but it’s difficult. I always feel like I don’t have enough time.

B: Có chứ, mình đã cố gắng, nhưng khó lắm. Mình luôn cảm thấy không có đủ thời gian.

Person A: I used to feel the same way. But once I learned how to plan my day and prioritize tasks, it got a lot easier.

A: Mình cũng từng cảm thấy như vậy. Nhưng từ khi mình học cách lập kế hoạch cho ngày và ưu tiên công việc, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Person B: How do you prioritize your tasks? Sometimes, everything feels urgent.

B: Làm sao bạn ưu tiên công việc được? Đôi khi mọi thứ đều cảm giác khẩn cấp cả.

Person A: I divide my tasks into four groups: important and urgent, important but not urgent, not important but urgent, and not important nor urgent. That way, I can focus on what really matters first.

A: Mình chia công việc thành bốn nhóm: quan trọng và khẩn cấp, quan trọng nhưng không khẩn cấp, không quan trọng nhưng khẩn cấp, và không quan trọng cũng không khẩn cấp. Bằng cách đó, mình có thể tập trung vào những việc thực sự quan trọng trước.

Person B: That sounds smart. I guess I’ve been focusing too much on things that aren’t important.

B: Nghe có vẻ thông minh đó. Mình đoán là mình đã quá tập trung vào những việc không quan trọng rồi.

Person A: It’s easy to get distracted, especially with social media and emails. I turn off notifications and check emails at specific times during the day.

A: Rất dễ bị phân tâm, đặc biệt là với mạng xã hội và email. Mình tắt thông báo và chỉ kiểm tra email vào những thời điểm nhất định trong ngày.

Person B: That’s a great idea! Do you also set deadlines for each task?

B: Ý tưởng tuyệt vời! Bạn có đặt thời hạn cho từng nhiệm vụ không?

Person A: Absolutely! Setting deadlines helps me avoid procrastination and stay on track. It creates positive pressure to finish tasks on time.

A: Tất nhiên rồi! Đặt thời hạn giúp mình tránh sự trì hoãn và duy trì đúng hướng. Nó tạo ra áp lực tích cực để hoàn thành công việc đúng hạn.

Person B: I like that. I also need to figure out my “golden hours” – when I’m most productive.

B: Mình thích điều đó. Mình cũng cần tìm ra “khung giờ vàng” của mình – khi mình làm việc hiệu quả nhất.

Person A: Exactly. When you know your most productive time, you can schedule your most important tasks during that period.

A: Chính xác. Khi bạn biết thời gian làm việc hiệu quả nhất, bạn có thể sắp xếp những nhiệm vụ quan trọng nhất vào khoảng thời gian đó.

Person B: I’m definitely going to try that. Thanks for the tips!

B: Mình sẽ thử áp dụng. Cảm ơn bạn về những mẹo nhé!

Person A: No problem! Just remember, managing your time well will not only improve your productivity but also help you live a more balanced life.

A: Không có gì! Chỉ cần nhớ rằng, quản lý thời gian tốt sẽ không chỉ giúp bạn tăng năng suất mà còn giúp bạn sống cân bằng hơn.


New Sentence Structures (Mẫu câu mới):

  • I used to feel the same way: Mình cũng từng cảm thấy như vậy.
  • I divide my tasks into four groups: Mình chia công việc thành bốn nhóm.
  • It’s easy to get distracted: Rất dễ bị phân tâm.
  • Setting deadlines helps me avoid procrastination: Đặt thời hạn giúp mình tránh trì hoãn.

Written by Linh Nguyễn

Leave a Reply

Exit mobile version