Từ vựng tiếng Anh động vật mang đến cho chúng ta hiểu biết sâu rộng về thế giới tự nhiên.
Ôn tập từ vựng
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Emoji |
---|---|---|
Tiger | Hổ | 🐅 |
Lion | Sư tử | 🦁 |
Bear | Gấu | 🐻 |
Wolf | Sói | 🐺 |
Giraffe | Hươu cao cổ | 🦒 |
Zebra | Ngựa vằn | 🦓 |
Tiger | Hổ | 🐅 |
Leopard | Báo | 🐆 |
Hummingbird | Chim ruồi | |
Sparrow | Chim sẻ | |
Canary | Chim hoa mi | |
Pigeon | Bồ câu | 🕊️ |
Bat | Dơi | 🦇 |
Monkey | Khỉ | 🐒 |
Sloth | Lười | 🦥 |
Parrot | Vẹt | 🦜 |
Grizzly Bear | Gấu nâu | 🐻 |
Polar Bear | Gấu Bắc Cực | 🐻❄️ |
Panda Bear | Gấu trúc | 🐼 |
Black Bear | Gấu đen | 🐻 |
Pelican | Pelican | |
Flamingo | Hồng hạc | 🦩 |
Swan | Thiên nga | 🦢 |
Heron | Diệc | |
Rhino | Tê giác | 🦏 |
Hippo | Hà mã | 🦛 |
Elephant | Voi | 🐘 |
Buffalo | Trâu | 🐃 |
Koala | Koala | 🐨 |
Lemur | Vượn cáo | 🐒 |
Panda | Gấu trúc | 🐼 |
Eagle | Đại bàng | 🦅 |
Parrot | Vẹt | 🦜 |
Owl | Cú mèo | 🦉 |
Penguin | Chim cánh cụt | 🐧 |
Koala | Koala | 🐨 |
Sloth | Lười | 🦥 |
Monkey | Khỉ | 🐒 |
Raccoon | Gấu mèo | 🦝 |
Thi trắc nghiệm
Kết quả
Bạn đã thi trược.
1. Sư Tử – ‘Vua của Rừng Xanh’
Từ vựng tiếng Anh động vật mang đến cho chúng ta hiểu biết sâu rộng về thế giới tự nhiên. Trong câu hỏi đầu tiên, “Sư tử” là đáp án chính xác cho câu hỏi về loài động vật có bờm ấn tượng và được mệnh danh là ‘Vua của rừng xanh’. Sư tử không chỉ nổi tiếng với bờm đặc trưng mà còn với tiếng gầm vang dội, thể hiện uy quyền và sức mạnh.
2. Ngựa Vằn – Biểu Tượng Của Sọc Đen Trắng
Từ vựng tiếng Anh động vật giúp ta nhận diện các loài động vật dễ dàng. Ngựa vằn, với lớp da đặc trưng gồm những sọc đen trắng, là một ví dụ điển hình. Loài động vật này không chỉ thu hút ánh nhìn bởi vẻ ngoài độc đáo mà còn bởi cách chúng sử dụng hoa văn trên cơ thể để ngụy trang và bảo vệ mình khỏi kẻ thù.
3. Chim Ruồi – Loài Chim Nhỏ Nhất Thế Giới
Trong từ vựng tiếng Anh động vật, “Chim ruồi” đứng đầu danh sách về kích thước nhỏ bé. Đáp án này mở ra sự tò mò về loài chim có kích thước không lớn hơn một đốt ngón tay người lớn, nhưng lại có khả năng bay lùi và thậm chí đứng yên trên không trung – một kỳ tích của thế giới tự nhiên.
4. Dơi – Loài Động Vật Ngủ Ngược
Nói về từ vựng tiếng Anh động vật, “Dơi” là một đáp án thú vị với khả năng ngủ trong tư thế treo ngược độc đáo. Khả năng này không chỉ là một đặc điểm sinh học độc đáo mà còn là một cách thức sống phản ánh sự thích nghi và tồn tại của loài này trong tự nhiên.
5. Gấu Bắc Cực – Biểu Tượng Của Băng Giá
Từ vựng tiếng Anh động vật ghi nhận “Gấu Bắc Cực” với bộ lông trắng tinh và khả năng sinh tồn trong môi trường lạnh giá. Gấu Bắc Cực không chỉ nổi bật với vẻ đẹp mạnh mẽ, uy nghiêm mà còn là biểu tượng của sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của bắc cực.
6. Hồng Hạc – Nét Đẹp Ấn Tượng Của Màu Hồng
Trong từ vựng tiếng Anh động vật, “Hồng hạc” là một loài chim đặc biệt với màu hồng rực rỡ và chân dài miên man. Sự độc đáo của hồng hạc không chỉ đến từ màu sắc nổi bật mà còn từ thói quen sống và sinh hoạt đặc trưng của chúng.
7. Voi – Loài Động Vật Khổng Lồ Với Vòi Dài
“Voi” là một từ trong từ vựng tiếng Anh động vật mô tả loài động vật lớn nhất sống trên cạn. Với vòi dài và hình dáng đặc trưng, voi không chỉ là loài động vật khổng lồ mà còn là biểu tượng của trí tuệ và sức mạnh trong nhiều nền văn hóa.
8. Koala – Loài Động Vật Dễ Thương Của Úc
“Koala” là một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh động vật, mô tả loài động vật dễ thương với bộ lông mềm mại và đôi tai to tròn. Chúng không chỉ được yêu mến vì vẻ ngoài đáng yêu mà còn vì cách sống chậm rãi, thư giãn trên những cành cây.
9. Đại Bàng – Biểu Tượng Của Sức Mạnh Và Tầm Nhìn
Từ vựng tiếng Anh động vật mô tả “Đại bàng” không chỉ với đôi cánh lớn, mạnh mẽ mà còn với khả năng nhìn xa trông rộng. Đại bàng không chỉ là loài chim săn mồi tài ba mà còn là biểu tượng của sự tự do và cao ngạo.
10. Raccoon – Loài Động Vật Leo Trèo Tài Ba
Trong từ vựng tiếng Anh động vật, “Raccoon” được biết đến với bộ lông màu xanh và xám đặc trưng cùng khả năng leo trèo đáng kinh ngạc. Raccoon không chỉ thông minh và tinh nghịch mà còn là loài động vật có khả năng thích nghi tốt với môi trường sống đô thị.
#1. What animal is known for its large, powerful wings and keen eyesight?
Đại bàng nổi tiếng với đôi cánh lớn, mạnh mẽ và thị lực sắc nét.
#2. What animal is known for its impressive mane and is often called the 'King of the Jungle'?
Sư tử nổi tiếng với bờm ấn tượng và thường được gọi là ‘Vua của rừng xanh’.
#3. Identify this animal.
Hình ảnh cho thấy một con Koala, dễ nhận biết qua bộ lông mềm và tai to.
#4. Which mammal is known for its distinctive blue and gray color and is a skilled climber of trees?
Gấu mèo nổi tiếng với bộ lông xám và xanh đặc trưng và khả năng leo trèo.
#5. Which animal is this?
Hình ảnh cho thấy một con Voi, dễ nhận biết qua hình dáng và vòi dài.
#6. What is the smallest bird in the world?
Chim ruồi là loài chim nhỏ nhất thế giới.
#7. Identify the animal shown in the picture.
Hình ảnh cho thấy một con Hồng hạc với màu hồng đặc trưng và chân dài.
#8. Which animal is known for its black and white stripes?
Ngựa vằn nổi tiếng với những sọc đen trắng trên cơ thể.
#9. Which animal is known for its ability to sleep while hanging upside down?
Dơi nổi tiếng với khả năng ngủ trong tư thế treo ngược.
#10. What animal is this?
Hình ảnh cho thấy một con Gấu Bắc Cực, dễ nhận biết qua bộ lông trắng.